Ngữ
văn
|
1
|
Họ và tên
|
Trần Minh Nguyệt
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Ngữ Văn
|
Nơi công tác
|
Tổ trưởng tổ Ngữ Văn Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Số 13, tổ 3, phường Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
|
2
|
Họ và tên
|
Nguyễn Thị Thanh Vân
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Ngữ Văn
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên
|
Lịch
Sử
|
3
|
Họ và tên
|
Bùi Thanh Tùng
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Lịch sử
|
Nơi công tác
|
Tổ trưởng tổ Xã hội Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
|
Anh
Ngữ
|
4
|
Họ và tên
|
Nguyễn Anh Tuấn
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Anh Ngữ
|
Nơi công tác
|
Tổ trưởng tổ Ngoại Ngữ Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Phường Quang Trung, TP Thái Nguyên
|
5
|
Họ và tên
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Anh Ngữ
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
|
6
|
Họ và tên
|
Nguyễn Văn Hà
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sỹ
|
Trình độ chuyên môn
|
Anh Ngữ
|
Nơi công tác
|
|
Hộ khẩu thường trú
|
P. Gia Sàng
|
Sinh
Học
|
7
|
Họ và tên
|
Phạm Thị Thu Nga
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Sinh học
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Số 285, tổ 23, Phường Gia Sàng, TP Thái nguyên
|
Vật
Lý
|
8
|
Họ và tên
|
Tạ Đức Trọng
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Vật Lý
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Xóm 6, Sơn Cẩm, Phú Lương, Thái Nguyên
|
9
|
Họ và tên
|
Cao Văn Trung
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sỹ
|
Trình độ chuyên môn
|
Vật lý
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
p. Quang Trung
|
10
|
Họ và tên
|
Vũ Châu Minh
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc Sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Vật lý, Điện tử viễn thông, Công nghệ thông tin
|
Nơi công tác
|
Trường TH Bưu chính Viễn thông Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Tổ 3, P Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
|
Hóa
Học
|
11
|
Họ và tên
|
Nguyễn Ngọc Nguyên
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Hóa học
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Phường Quang Trung, TP Thái Nguyên
|
12
|
Họ và tên
|
Dương Văn Hùng
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Hóa học
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên
|
Địa
lý
|
13
|
Họ và tên
|
Phạm Văn Chiến
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Địa Lý
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Phường Gia Sàng, Thái Nguyên
|
Toán
Học
|
14
|
Họ và tên
|
Nguyễn Thị Tuyết Mai
|
Trình độ đào tạo
|
Tiến sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Toán học.
|
Nơi công tác
|
Khoa đào tạo GV Trung học cơ sở, Đại học sư phạm Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Phường Quang Trung, TP Thái Nguyên
|
15
|
Họ và tên
|
Nguyễn Thị Ngân
|
Trình độ đào tạo
|
Tiến sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Toán học
|
Nơi công tác
|
Khoa Toán, Đại học sư phạm Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
Phường Gia Sàng, TP Thái Nguyên
|
16
|
Họ và tên
|
Đào Văn Tiến
|
Trình độ đào tạo
|
Đại học
|
Trình độ chuyên môn
|
Toán học
|
Nơi công tác
|
THCS Nha Trang
|
Hộ khẩu thường trú
|
P. Phan Đình Phùng
|
17
|
Họ và tên
|
Nguyễn Quốc Khánh
|
Trình độ đào tạo
|
Thạc sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Toán học
|
Nơi công tác
|
Hiệu Trưởng Trường THCS Chu Văn An, TP Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
|
18
|
Họ và tên
|
Nguyễn Thị Ngọc Ánh
|
Trình độ đào tạo
|
Tiến sĩ
|
Trình độ chuyên môn
|
Toán học
|
Nơi công tác
|
Trường THPT Chuyên Thái Nguyên
|
Hộ khẩu thường trú
|
P. Hoàng Văn Thụ, TP Thái Nguyên
|